Thông báo Thực hiện công tác trao giấy chứng nhận quyền sử dụng đất cấp theo dự án đồng loạt (giai đoạn 2013-2015)
Thực hiện Kế hoạch số 91/KH–UBND, ngày 07 tháng 03 năm 2023 của UBND Phường Quyết Tiến về Trao GCNQSDĐ theo dự án đồng loạt năm 2013 và năm 2020.
UBND phường Quyết Tiến thông báo đến hộ gia đình (Có danh sách kèm theo) đến nhận Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất đã được cấp theo dự án đồng loạt giai đoạn 2013-2015 với thời gian, địa điểm, thủ tục cần thiết như sau:
1. Thời gian: Từ ngày 16 đến hết ngày 17 tháng 3 năm 2023
- Buổi sáng: Từ 08 giờ 00 phút đến 11 giờ 30 phút.
- Buổi chiều: Từ 14 giờ 00 phút đến 17 giờ 00 phút.
2. Địa điểm: Tại phòng Tiếp dân, tầng 1, trụ sở UBND phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu.
3. Thủ tục cần thiết mang theo:
Căn cước công dân hoặc Chứng minh thư nhân dân; giấy tờ chứng minh nguồn gốc đất (giấy tặng cho, giấy chuyển nhượng viết tay…), giấy chứng nhận cũ (nếu có).
Cán bộ Chi cục thuế thành phố sẽ hướng dẫn, thông tin nghĩa vụ tài chính để chủ sử dụng đất nộp nghĩa vụ tài chính theo quy định.
UBND phường Quyết Tiến trân trọng thông báo!
DANH SÁCH Các hộ gia đình chưa thực hiện nghĩa vụ tài chính cấp mới, cấp đổi giấy chứng nhận quyền sử dụng đất theo dự án đồng loạt ( giai đoạn 2013 - 2015) | |||||||
Số hs | Số GCN | HỌ TÊN VƠ CHỒNG | ĐC THƯỜNG TRÚ | SỐ SERI | CQ CẤP | LÝ DO CHƯA NHẬN | GHI CHÚ |
1 | 1 | ông Lương Văn Quyết Và bà: Teo Thị Linh | Bản Nậm Cung, xã Mường So, huyện Phong Thổ, tỉnh Lai Châu | BQ450128 | UBND TP | chưa nộp thuế | |
2 | 1 | Ông: Nguyễn Văn Tố | Bản Phan Lìn, xã San Thàng, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ450518 | UBND TP | chưa nộp thuế | Giấy chuyển nhượng ngày 15/9/1992 (bản phô tô) |
3 | 1 | Bà: Đỗ Thị Hiền | Tổ 1, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ185145 | UBND TP | chưa nộp thuế | Giấy chứng nhận QSD đất năm 1993 mang tên ông Vũ Văn Điều bản phô tô Giấy tặng cho năm 2002 |
4 | 1 | Ông: Vùi A Sài | Tổ 12, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BĐ663831 | UBND TP | chưa nộp thuế | |
5 | 1 | Bà: Đậu Thị Nhỏ | Tổ 3, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ185834 | UBND TP | chưa nộp thuế | Giấy cho tặng QSD đất bản gốc năm 2003 |
6 | 1 | ông Lừu A Tủa Và bà: Hoàng Thị Hoa | Tổ 5, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ450584 | UBND TP | chưa nộp thuế | Đơn đăng ký ruộng đất năm 1993 bản phô tô |
7 | 1 | ông: Nguyễn Văn Xuân Và bà: Trần Thị Kim Oanh | Phường Sông Đà, thị xã Mường Lay, tỉnh Điện Biên | BQ450576 | UBND TP | chưa nộp thuế | Quyết định số 298/2003/QĐ-UB ngày 26/6/2003 bản phô tô Hợp đồng chuyển nhượng bản phô tô |
8 | 1 | ông: Trần Văn Huế Và bà: Hù Thị Nam | Tổ 5, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ185109 | UBND TP | chưa nộp thuế | Quyết định số 223/QĐ-UB ngày 16/5/1998 bản phô tô |
9 | 1 | Bà: Phan Thị Thuyết | Tổ 5, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ185259 | UBND TP | chưa nộp thuế | Đơn đăng ký ruộng đất năm 1986 bản phô tô |
10 | 1 | Bà: Trần Thị Phượng | Tổ 5, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ185258 | UBND TP | chưa nộp thuế | Giấy chuyển nhượng năm 1991 bản phô tô Đơn đăng ký ruộng đất năm 1986 bản phô tô |
11 | 1 | ông: Lê Văn Tiến Và bà: Bùi Thị Hon | Tổ 5, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ185107 | UBND TP | chưa nộp thuế | Đơn đăng ký ruộng đất năm 1998 bản phô tô |
12 | 1 | ông: Nguyễn Hữu Liên | Và bà: Bùi Thị Hoan Tổ 5, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ185238 | UBND TP | chưa nộp thuế | Quyết định số 407 ngày 16/12/1994 bản phô tô |
13 | 1 | Ông: Nguyễn Xuân Lãng | Tổ 6, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ327308 | UBND TP | chưa nộp thuế | Đơn đăng ký ruộng đất năm 1992 bản phô tô |
14 | 1 | ông: Nguyễn Văn Lực Và bà: Đặng Thị Hà | Tổ 6, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ327468 | UBND TP | chưa nộp thuế | Đơn đăng ký ruộng đất năm 1993 bản phô tô |
15 | 1 | Hộ ông: Bùi Văn Hạnh Và bà: Trịnh Thị Cương | Tổ 6, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu. | BQ327497 | UBND TP | chưa nộp thuế | Đơn đăng ký ruộng đất năm 1994 bản phô tô |
16 | 1 | ông Đỗ Văn Thi, Đỗ Thị lụa | Tổ 6, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu. | BQ327492 | UBND TP | chưa nộp thuế | Đơn đăng ký ruộng đất năm 1993 bản phô tô |
17 | 1 | Ông: Nguyễn Xuân Thanh | Tổ 6, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ327311 | UBND TP | chưa nộp thuế | Đơn đăng ký ruộng đất năm 1992 bản phô tô |
18 | 1 | Ông: Nguyễn Văn Cường | Tổ 6, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ327464 | UBND TP | chưa nộp thuế | Giấy ủy quyền thừa kế bản phô tô năm 2003 |
19 | 1 | ông: Hoàng Văn Hà Và bà: Nguyễn Thị Tươi | Tổ 6, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ327480 | UBND TP | chưa nộp thuế | Đơn đăng ký ruộng đất năm 1993 bản phô tô |
20 | 1 | Bà: Nguyễn Thị Vân (Nguyễn Đức Nhu) | Tổ 6, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ327306 | UBND TP | chưa nộp thuế | Giấy tặng cho QSD đất năm 2002 bản phô tô, đơn đăng ký ruộng đất năm 1992 bản phô tô |
21 | 1 | Ông: Đỗ Hồng Sơn | Tổ 6, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ327324 | UBND TP | chưa nộp thuế | Đơn đăng ký ruộng đất năm 1994 bản phô tô |
22 | 1 | Bà: Lã Thị Hương | Tổ 6, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ327498 | UBND TP | chưa nộp thuế | Đơn đăng ký ruộng đất năm 1993 bản phô tô Đơn xin chia tách đất ở bản phô tô |
23 | 1 | Bà: La Thị Tâm | Phường Quyết Thắng, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ450557 | UBND TP | chưa nộp thuế | Đơn đăng ký ruộng đất năm 1994 bản phô tô |
24 | 1 | ông: Đỗ Đức Hùng Và bà: Trần Thị Thanh Hải | Phường Quyết Thắng, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ450564 | UBND TP | chưa nộp thuế | Đơn đăng ký ruộng đất năm 1988 bản phô tô |
25 | 1 | Hộ ông: Đỗ Đức Luyện Và bà: Bùi Thị Khánh Phương | Tổ 6, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ450563 | UBND TP | chưa nộp thuế | Biên bản họp gia đình năm 2003 Đơn đăng ký ruộng đất năm 1988 bản phô tô |
26 | 1 | ông: Bùi Văn Vạn Và bà: Lã Thị Nhịn | Phường Quyết Thắng, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ450550 | UBND TP | chưa nộp thuế | Đơn đăng ký ruộng đất năm 1993 bản phô tô |
27 | 1 | Bà: Phạm Thị Gái | Phường Quyết Thắng, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ450681 | UBND TP | chưa nộp thuế | Đơn đăng ký ruộng đất năm 1993 bản phô tô |
28 | 1 | Bà: Trịnh Thị Cương | Phường Quyết Thắng, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ450682 | UBND TP | chưa nộp thuế | Đơn đăng ký ruộng đất năm 1994 bản phô tô |
29 | 1 | Bà: Đỗ Thị Hải Yến | Tổ 6, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ450683 | UBND TP | chưa nộp thuế | Biên bản họp gia đình năm 2003 bản phô tô Đơn đăng ký ruộng đất năm 1988 bản phô tô |
30 | 1 | Hộ ông: Ngô Văn Thuận Và bà: Đỗ Thị Hoa | Tổ 6, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ450684 | UBND TP | chưa nộp thuế | Giấy chuyển nhượng đất năm 2005 bản phô tô |
31 | 1 | Ông: Lã Văn Đường | Tổ 8, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ185231 | UBND TP | chưa nộp thuế | Đơn đăng ký ruộng đất năm 1993 bản phô tô |
32 | 1 | Hộ ông: Vũ Xuân Trường Và bà: Nguyễn Thị Hồng Thái | Tổ 8, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ185341 (Đã cấp đổi sang BT009522) | UBND TP | Bản phô tô giấy chứng nhận BD587963 | |
33 | 1 | ông: Nguyễn Trung Thành Và bà: Vũ Thị Tuyết | Tổ 8, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ450149 | UBND TP | chưa nộp thuế | Hợp đồng giao khoán đất chè bản phô tô |
34 | 1 | ông: Nguyễn Trường Giang Và bà: Đoàn Thị Vân | Tổ 8, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ450676 | UBND TP | chưa nộp thuế | Đơn đăng ký ruộng đất năm 1993 bản phô tô |
35 | 1 | ông: Tẩn A Dia Và bà: Phê Thị Sổ | Bản Sùng Chô, xã Nậm Loỏng, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ450706 | UBND TP | Giấy chứng nhận QSD đất Q084091 bản phô tô | |
36 | 1 | Ông: Đỗ Văn Thi | Tổ 6, phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ450665 | UBND TP | chưa nộp thuế | Giấy chuyển nhượng năm 2002 bản phô tô Hợp đồng giao khoán đất chè bản phô tô |
37 | 1 | Hộ ông: Chang A ChỉnhVà bà: Giàng Thị Dênh | Bản Sin Páo Chải, xã Nậm Loỏng, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ450647 | UBND TP | Giấy chứng nhận QSD đất bản phô tô | |
38 | 1 | Lý A Hái Và bà: Hàng Thị Pằng | Bản Cư Nhà La, xã Sùng Phài, huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu | BQ450607 | UBND TP | Giấy chứng nhận QSD đất Q020020 bản phô tô | |
39 | 1 | Bà: Chang Thị Mỷ | Bản Sin Páo Chải, xã Nậm Loỏng, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ450640 | UBND TP | chưa nộp thuế | Biên bản bán đất năm 1998 bản phô tô |
40 | 1 | Tẩn A Thông Và bà: Sùng Thị Seo | Bản Sùng Chô, xã Nậm Loỏng, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ450704 | UBND TP | chưa nộp thuế | |
41 | 1 | Bà: Vũ Thị Hoan | Phường Quyết Tiến, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ450603 | UBND TP | chưa nộp thuế | Giấy tặng cho năm 2000 bản phô tô Hợp đồng giao khoán bản phô tô |
42 | 1 | ông: Phạm Đức Thành Và bà: Lê Thị Vân | Tổ 9, phường Quyết Thắng, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ450663 | UBND TP | chưa nộp thuế | Giấy chuyển nhượng năm 1998 bản phô tô Hợp đồng giao khoán bản phô tô |
43 | 1 | Bà: Tẩn Thị Nhừ | Bản Sùng Chô, xã Nậm Loỏng, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ450660 | UBND TP | chưa nộp thuế | |
44 | 1 | ông: Liều A Khoa Và bà: Lý Thị Cô | Bản Hồi Lùng, xã Nậm Loỏng, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ450664 | UBND TP | chưa nộp thuế | |
45 | 1 | ông: Tẩn A Gà Và bà: Giàng Thị Kẻ | Bản Lùng Thàng, xã Nậm Loỏng, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ450662 | UBND TP | Giấy chứng nhận QSD đất số Q064021 bản phô tô | |
46 | 1 | ông: Chang A Páo Và bà: Tẩn Thị Dua | Bản Trung Chải, xã Sùng Phài, huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu | BQ450644 | UBND TP | Giấy chứng nhận QSD đất số Q020541 bản gốc | |
47 | 1 | Bà: Giàng Thị Sà | Bản Sin Páo Chải, xã Nậm Loỏng, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ450650 | UBND TP | Giấy chứng nhận QSD đất số Q020595 bản phô tô | |
48 | 3 | ông: Giàng A Chảo Và bà: Vàng Thị Lử | Bản Sin Páo Chải, xã Nậm Loỏng, thành phố Lai Châu, tỉnh Lai Châu | BQ450641 BQ450642 BQ450702 | UBND TP | Giấy chứng nhận QSD đất số Q020595 bản phô tô | |
49 | 2 | ông: Lý A Páo Và bà: Sùng Thị Dua | Xã Sùng Phài, huyện Tam Đường, tỉnh Lai Châu | BQ450649 BQ450701 | UBND TP | Giấy chứng nhận QSD đất số Q020543 bản phô tô | |
50 | 1 | ông: Lò Văn Tại và bà : Vàng Thị Phượng | Tổ 3, P. Quyết Tiến | CA 664437 | UBND TP | Chưa lấy GCN | |
51 | 1 | Bà: Phạm Thị Thuy | Tổ 18, P. Tân Phong | CA 667439 | UBND TP | Chưa lấy GCN | |
52 | 1 | Trần Thị Thu Trang và ông Nguyễn Tài Sơn | tổ 12, P. Tân Phong | CA 667960 | UBND TP | Chưa lấy GCN | |
53 | 1 | Nguyễn Văn Khang và bà Nguyễn Thị Lụa | Tổ 18, P. Tân Phong | CA 667480 | UBND TP | Chưa lấy GCN | |
54 | 1 | Vũ Xuân Kiểm và bà Thiều Thu Huyền | Tổ 22, P. Đông Phong | CA 667983 | UBND TP | Chưa lấy GCN | |
55 | 1 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | tổ 30, Phường Mai Dịch, Quận cầu Giấy, Thành phố Hà Nội | CA 667405 | UBND TP | Chưa lấy GCN | |
56 | 1 | Phạm Thanh Ngọc và bà Nguyễn Thị Hồng Hoa | Phường Đoàn Kết, TP Lai Châu | CA 634814 | UBND TP | Chưa lấy GCN | |
57 | 1 | Ông:Nguyễn Văn Hào và bà Lê Thị Hiền | Tổ 11, Phường Đoàn Kết, TP lai Châu. | CA 667967 | UBND TP | Chưa lấy GCN | |
58 | 1 | Ông Nguyễn Tiến Hưng và bà Bùi Thị Hồng | Tổ 11, Phường Đoàn Kết, TP lai Châu. | CA 667404 | UBND TP | Chưa lấy GCN | |
59 | 1 | Ông Lưu PHương và bà Phùng Thị Tâm | Tổ 7, Phường Đoàn Kết, TP lai Châu. | CA 667441 | UBND TP | Chưa lấy GCN | |
60 | 1 | Bà : Nguyễn Thị Diệu Bình | Tổ 1, Phường Đoàn Kết, TP lai Châu. | CA 667993 | UBND TP | Chưa lấy GCN | |
61 | 1 | Ông Trần Trung Thành và bà Phạm Thị Nguyệt | Tổ 9, Phường Quyết Thắng, TP lai Châu. | CA 667426 | UBND TP | Chưa lấy GCN | |
62 | 1 | Ông Lại Công Hoan và bà Đỗ Thi Tuyến | Tổ 9, Phường Quyết Thắng, TP lai Châu. | CA 667901 | UBND TP | Chưa lấy GCN | |
63 | 1 | Ông: Nguyễn Đình Thêm | Bản Nậm Lỏong 3, Phường Quyết Thắng | CA 667291 | UBND TP | Chưa lấy GCN | |
64 | 1 | Ông: Nguyễn Xuân Lộc và bà: Lường Thị Ngắm | Tổ 7, P. Quyết Tiến | CA 667479 | UBND TP | Chưa lấy GCN | |
65 | 1 | Ông: Trần Văn Trung | Tổ 8, P. Quyết Tiến | CA 667407 | UBND TP | Chưa lấy GCN | |
66 | 1 | Bà: Giàng Thị Dung | Tổ 5, P. Quyết Tiến | CA 634732 | UBND TP | Chưa lấy GCN | |
67 | 1 | Ông: Nguy Văn Đức và bà: Đoàn Thị Gấm | Tổ 5, P. Quyết Tiến | CA 667284 | UBND TP | Chưa lấy GCN | |
68 | 1 | Ông: Phan Bá Quân | Tổ 5, P. Quyết Tiến | CA 667955 | UBND TP | Chưa lấy GCN | |
69 | 1 | Ông: Hoàng Khắc Duy và bà Lê Ngọc Hà. | Tổ 5, P. Quyết Tiến | CA 667948 | UBND TP | Chưa lấy GCN | |
70 | 1 | Ông: Hà Tiến Sơn và bà: Mai Thị Lương | Tổ 7, P. Quyết Tiến | BĐ663835 | UBND TP | Chưa lấy GCN | |
71 | 1 | Ông: Lê Văn Lượng và bà: Trần Thị Ngân | Tổ 1, P. Quyết Tiến | BĐ 663841 | UBND TP | Chưa lấy GCN | |
72 | 1 | Ông: Nông Đức Bình và bà: Mai Tú Oanh | Tổ 3, P. Quyết Tiến | BQ 450592 | UBND TP | Chưa lấy GCN | |
73 | 1 | Ông: Tẩn A Vàng và bà Giàng Thị Lử | Bản Sin Páo Chải, xã Nậm Lỏong , TP Lai Châu. | BQ 450643 | UBND TP | Chưa lấy GCN | |
Tổng | 76 |
| |||||||
|